Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Ethernet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Ethernet
/ˈiːɵɚˌnɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kỹ thuật) mạng Ethernet (itơnet)
* Các từ tương tự:
Ethernet cable
noun
[noncount] technical :a system of wires and devices for connecting computers so that they can work together
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content