Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Equivalent income scale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi thu nhập tương đương
Một hệ số bằng số áp dụng đối với mức thu nhập của các gia đình cần có để đạt tới mức sống nhất định
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content