Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Equivalent income scale   

  • (Kinh tế) Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi thu nhập tương đương
    Một hệ số bằng số áp dụng đối với mức thu nhập của các gia đình cần có để đạt tới mức sống nhất định