Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Equivalent commodity scale   

  • (Kinh tế) Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi hàng hoá tiêu dùng tương đương
    Một hệ số biểu thị bằng số áp dụng cho mức tiêu dùng các hàng hoá nhất định của các giá đình trong các hoàn cảnh khác nhau để chỉ ra mức tiêu dùng mà mỗi gia đình cần có để đạt được mức sống nhất định