Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Equilibrium rate of inflation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Tỷ lệ lạm phát cân bằng
Tỷ lệ LẠM PHÁT được hoàn toàn dự báo trước. TỶ lệ lạm phát giá cả mà tại đó các kỳ vọng có thể trở thành hiện thực
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content