Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Equalization grants
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Các khoản trợ cấp để cân bằng
Các quỹ do một chính phủ cấp cho các chính quyền địa phương với mục đích giảm mức độ không cân bằng trong thu nhập hay doanh thu do chính quyền địa phương thu được
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content