Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Entry preventing price
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Giá ngăn chặn nhập ngành
Giá mà các hãng đã thiết lập trong một ngành định ra ở mức không sợ những doanh nghiệp mơí nhập ngành
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content