Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Entrepreneurial supply price
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Giá cung ứng của doanh nghiệp
Lợi tức vừa đủ để giữ một người điều hành với một số phẩm chất nào đó ở lại với công việc hiện tại của người đó
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content