Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
electoral college
/i,lektərəl 'kɒlidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Electoral College
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ)
đại hội đại biểu cử tri, cử tri đoàn (bầu tổng thống)
noun
the Electoral College
a group of people chosen from each U.S. state who meet to elect the President and Vice President of the U.S. based on the votes of all the people in each state
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content