Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Efficiency coefficient of investment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Hệ số hiệu qủa đầu tư
Một cụm thuật ngữ được các nhà kinh tế Đông ÂU sử dụng để chỉ TỶ SỐ SẢN LƯỢNG/ VỐN GIA TĂNG
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content