Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Efficiency coefficient of investment   

  • (Kinh tế) Hệ số hiệu qủa đầu tư
    Một cụm thuật ngữ được các nhà kinh tế Đông ÂU sử dụng để chỉ TỶ SỐ SẢN LƯỢNG/ VỐN GIA TĂNG