Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Economy of high wages
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Nền kinh tế có tiền công cao
Một nhận định rằng, tiền công cao sẽ dẫn đến năng suất cao; tiền công và sản phẩm lao động biên được coi là có liên hệ thuận với nhau
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content