Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Economic development   

  • (Kinh tế) Phát triển kinh tế
    Quá trình cải thiện mức sônngs và sự sung túc của dân chúng của các nước đang phát triển bằng cách tăng thu nhập trên đầu người

    * Các từ tương tự:
    Economic development Committee, Economic development Institute