Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Economic development
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Phát triển kinh tế
Quá trình cải thiện mức sônngs và sự sung túc của dân chúng của các nước đang phát triển bằng cách tăng thu nhập trên đầu người
* Các từ tương tự:
Economic development Committee
,
Economic development Institute
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content