Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Economic community
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Cộng đồng kinh tế
Một liên minh kinh tế giữa các nước có biểu thuế quan và chính sách thương mại chung đã dỡ bỏ các hạn chế đối với thương mại giữa các nước thành viên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content