Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kinh tế) Cơ sở kinh tế
    Những hoạt đông kinh tế mà sự tăng trưởng và phát triển của chúng được coi là có vai trò quyết địng đối với tăng trưởng kinh tế của một vùng hay của một thị trấn

    * Các từ tương tự:
    Economic base multiplier