Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
easterner
/'i:stənə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Easterner
/ˈiːstɚnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người miền đông ((như) eastern)
Easterner dân các bang miền đông nước Mỹ
noun
plural -ers
[count] :a person born or living in the East especially; :a person born or living in the eastern U.S. - compare westerner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content