Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Exogenous variable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Biến ngoại sinh
Là một biến số mà giá trị của nó không được xác định trong mô hình kinh tế, nhưng lại đóng vai trò quan trong trong việc xác định giá trị của các biến nội sinh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content