Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kinh tế) Cộng đồng Châu Âu
    Một tên gọi chung của 3 tổ chức: Cộng đồng Than và thép Châu Âu, Cộng đồng kinh tế châu Âu và cộng đồng năng lượng nguyên tử Châu Âu

    * Các từ tương tự:
    European Community Budget