Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (cách viết khác eta)
    (viết tắt của estimated time of arrival)
    thời gian đến dự tính
    leave London 10.05, eta Paris 12.30
    rời Luân Đôn lúc 10g05, dự tính đến Paris lúc 12g30

    * Các từ tương tự:
    etacism, etalon, etamine, etape