Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ETA
/,i:ti:'ei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ETA
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác eta)
(viết tắt của estimated time of arrival)
thời gian đến dự tính
leave
London
10.05, eta
Paris
12.30
rời Luân Đôn lúc 10g05, dự tính đến Paris lúc 12g30
* Các từ tương tự:
etacism
,
etalon
,
etamine
,
etape
abbreviation
estimated time of arrival
The
flight's
ETA
is
5:00
p
.
m
. [=
the
flight
is
expected
to
arrive
at
around
5:00
p
.
m
.]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content