Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Dutchman
/'dʌt∫mən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Dutchman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều Dutchmen)
người Hà Lan
I'm a Dutchman
thì cứ đem chặt đầu tôi đi (biểu thị sự hoài nghi)
if
he's
only
twenty
five
,
I'm
a
Dutchman!
nếu nó mới hai mươi lăm tuổi, thì cứ đem mà chặt đầu tôi đi!
noun
/ˈdʌʧmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a Dutch man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content