Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Dutch treat
/,dʌt∫ tri:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Dutch treat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bữa ăn phần ai nấy trả; cuộc vui phần ai nấy trả
noun
[noncount] chiefly US :something (such as a dinner or movie) for which each person pays his or her own share of the cost
It
was
Dutch
treatwe
each
bought
our
own
ticket
.
a
Dutch
treat
luncheon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content