Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Dutch oven
/,dʌt∫ʌvn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Dutch oven
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nồi hầm thịt
noun
plural ~ -ens
[count] US :a large covered pot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content