Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Duration of unemployment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế)
Thời gian thất nghiệp
Khoảng thời gian trung bình mà một cá nhân trải qua khi đăng ký thất nghiệp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content