Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Don Juan
/,dɒn'dʒu:ən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Don Juan
/ˈdɑːnˈwɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
chàng Sở Khanh
noun
plural ~ Juans
[count] :a man who has sexual relationships with many women
She
was
wined
and
dined
by
the
local
Don
Juan
. [=
Casanova
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content