Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Dividend yield
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế)
Lãi cổ tức
Lãi cổ tức cho thấy tỷ lệ % lợi tức mà nhà đầu tư có thể thu tại mức giá hiện hành
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content