Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Discount rate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế)
Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu
Tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ được chiết khấu do SỞ THÍCH HIỆN TẠI HƠN TƯƠNG LAI hoặc vì sự tồn tại của LÃI SUẤT DƯƠNG.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content