Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Demonetization
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế)
Quá trình phi tiền tệ hoá; giảm bớt sử dụng tiền mặt
* Các từ tương tự:
demonetization
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content