Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Demand for inflation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế)
Cầu đối với lạm phát
Một khái niệm cho rằng có những khoản thu lợi tiềm tàng đối với một số nhóm người nào đó nhờ các chính sách tăng lạm phát
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content