Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Deficit units
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế)
Các đơn vị thâm hụt
Các đơn vị kinh tế mà thu nhập trong một giai đoạn nào đó không thể đáp ứng chi tiêu trong giai đoạn đó
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content