Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Debt for equity swaps   

  • (kinh tế)
    Hoán chuyển nợ thành cổ phần
    Kỹ thuật được đề ra để giúp các nước thuộc khối phía Đông và các nước kém phát triển giảm bớt gánh nặng nợ nần bằng cách chuyển đổi các khoản nợ của một hãng hay chính phủ thành vốn cổ phần