Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Damage cost
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế)
Chi phí bồi thường thiệt hại; Chi phí bù đắp thiệt hại; Chi phí thiệt hại+ Là chi phí phải trả cho thiệt hại gây ra, thường là thiệt hại do ô nhiễm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content