Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
D-day
/'di:dei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
D-day
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngày D (ngày 6/6/94 liên quân đổ bộ lên miền Bắc nước Pháp trong thế chiến thứ II; ngày xảy ra sự kiện quan trọng)
as
D-day
approached
we
still
weren't
ready
to
move
house
ngày D đã đến mà chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để dọn nhà
noun
[singular] :a day on which something important is planned or expected to happen
The
day
after
Thanksgiving
is
D-day
for
many
retail
stores
.
D-day is most commonly used to refer to the specific date of June 6, 1944, when Allied forces began the invasion of France in World War II.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content