Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Credit guarantee
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Bảo đảm tín dụng
Là loại hình bảo hiểm mà một hiệp hội bảo lãnh tín dụng đứng ra bảo hiểm khi không trả được nợ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content