Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Covered interest parity   

  • (Kinh tế) Mức lãi xuất qui ngang; Ngang giá lãi suất
    Trong một CHẾ ĐỘ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI LINH HOẠT, đó là khi mức lãi suất ở hai nước được làm cân bằng nhờ một tỷ lệ chiết khấu hợp lý hoặc một khoản phí đối với tỷ giá hối đoái dài hạn. Xem FORWARD RATE