Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Copernican /kə'pɜ:nikən/  

  • Tính từ
    [thuộc] Cô-péc-ních (nhà thiên văn Ba Lan 1473-1543)
    the Copernican system
    hệ Cô-pec-ních

    * Các từ tương tự:
    copernicanism