Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Convertible security   

  • (Kinh tế) Chứng khoán chuyển đổi được
    Một loại chứng khoán, tức là một khiếu nợ đối với người phát hành, có thể chuyển đổi sang các loại khác trong đó có tiền mặt