Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Consumption expenditure
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Chi tiêu tiêu dùng+ Tổng chi tiêu vào hàng hoá và dịch vụ nhằm thoả mãn nhu cầu hiện tại (Xem CONSUMPTION)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content