Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Consumer durable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Hàng tiêu dùng lâu bền+ Là bất cứ hàng tiêu dùng nào có tuổi thọ dài, do đó không được tiêu dùng ngay lập tức (như thức ăn)
* Các từ tương tự:
consumer durables
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content