Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kinh tế) Thị trường chung
    Một khu vực thương kết hợp một số nước, trong đó tất cả đều có thể mua bán theo những điều kiện ngang nhau. Xem EUROPEAN COMMON MARKET

    * Các từ tương tự:
    Common Market