Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Common external tariff   

  • (Kinh tế) Biểu thuế đối ngoại chung
    Mức THUẾ QUAN do các thành viên của một liên minh thuế quan, một THỊ TRƯỜNG CHUNG hay một CỘNG ĐỒNG KINH TẾ áp dụng ở một mức được thống nhất và giống nhau đối với hàng nhập khẩu từ các nước không phải là thành viên