Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Commodity terms of trade
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Tỷ giá trao đổi hàng hoá; Tỷ giá hàng hoá
xem
TERM OF TRADE
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content