Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Commodity space
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Không gian hàng hoá
Giới hạn giữa hai trục biểu thị lượng hàng hoá hay dịch vụ sẵn có tiềm năng để người tiêu dùng mua
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content