Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Commodity Credit Corporation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Công ty tín dụng hàng hoá; Công ty tín dụng vật phẩm+ Một công ty của Mỹ được thành lập năm 1933 nhằm tạo ra một thị trường có trật tự và ổn định hơn cho hàng hoá nông sản. (Xem PARTY PRICE SYSTEM)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content