Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Commercial banks
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Các ngân hàng thương mại
Một cụm thuật ngữ chung, không xác định, để chỉ những ngân hàng thường ở trong khu vực kinh tế tư nhân tiến hành kinh doanh tổng hợp chứ không chuyên doanh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content