Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kinh tế) Các ngân hàng thương mại
    Một cụm thuật ngữ chung, không xác định, để chỉ những ngân hàng thường ở trong khu vực kinh tế tư nhân tiến hành kinh doanh tổng hợp chứ không chuyên doanh