Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Collective goods
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Hàng hoá tập thể
Hàng hoá hay dịch vụ mang tính chất KHÔNG LOẠI TRỪ. Xem PUBLIC GOODS
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content