Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Christmas tree
/'krisməstri:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Christmas tree
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cây Nô-en
noun
plural ~ trees
[count] :an evergreen tree that is decorated in people's houses at Christmastime
We
hung
the
lights
on
the
Christmas
tree
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content