Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Christmas cake
/'kristməs keik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Christmas cake
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bánh Nô-en
noun
plural ~ cakes
[count, noncount] Brit :a cake that contains nuts and fruits and that is served at Christmas
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content