Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Christmas Day
/,krisməs'dei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Christmas Day
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ngày lễ Nô-en
noun
plural ~ Days
[count, noncount] :the day on which Christmas is celebrated :December
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content