Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Christian Era
/,krist∫ən 'iərə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Christian era
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
the Christian Era
kỷ nguyên Công giáo, công nguyên
noun
[noncount] :the time starting from the birth of Jesus Christ - abbr. CE;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content