Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Christian Name
/,krist∫ən 'neim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Christian name
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ cách viết khác given name) tên thánh
noun
plural ~ names
[count] :a person's first name :the name given to a person when the person is born or christened
Her
Christian
name
is
Anna
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content