Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Chippendale
/'t∫ipəndeil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
kiểu Chippendale (một kiểu đồ gỗ thế kỷ 18 ở Anh)
Chippendale
chairs
ghế kiểu Chippendale
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content