Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Chinese
/,t∫ai'ni:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Chinese
/ʧaɪˈniːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người Trung Quốc
tiếng Trung Quốc, tiếng Hán
Tính từ
[thuộc] Trung Quốc
* Các từ tương tự:
chinese lantern
noun
the Chinese :the people of China :Chinese people
the
customs
of
the
Chinese
[noncount] :any one of a group of closely related languages that are spoken in China
He
is
learning
to
speak
Chinese.
adjective
of or relating to China, its people, or their languages
Chinese
history
/
food
She
is
Chinese.
The
custom
is
Chinese.
the
Chinese
writing
system
* Các từ tương tự:
Chinese cabbage
,
Chinese checkers
,
Chinese whispers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content